--

an táng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: an táng

+ verb  

  • To bury
    • an táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông ta
      to lay a war veteran to rest beside his companions in arms
    • lễ an táng
      burial service
    • dự lễ an táng người nào
      to attend someone's burial service
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "an táng"
Lượt xem: 1100